Máy in | Kiểu in | in nhiệt |
Tốc độ in | 250mm/s | |
Độ phân giải | 8 dots/mm, 576 dots/line | |
Vùng in thực | 72mm | |
Hỗ trợ kiểu in | Ký tự | ANK,GB18030(Chinese). Hỗ trợ tiếng việt |
Font chữ, cỡ chữ | ANK: 12 x24 Chinese: 24 x 24 | |
Số chữ trên một dòng | 42 | |
Giấy in | Kiểu giấy | Giấy cảm nhiệt |
Khổ giấy | 79.5± 0.5mm | |
Đường kính cuộn giấy | Max: 80.0mm | |
Đường kính cuộn giấy | 13mm(min.) | |
Độ dầy của giấy in | 0.06 to 0.07mm | |
Cách lấy giấy | tải giấy tự động cảm biến | |
Độ tin cậy | Đầu in | 60 Triệu dòng |
Tự động cắt giấy | 500,000 Lần | |
Độ bền đầu in | 100km | |
Barcodes | UPC-A,UPC-C,EAN-13,EAN-8,CODE39,ITF,CODEBAR,CODE93,CODE128 | |
Giả lập | ESC/POS | |
Tương thích | Windows98/2000/NT/XP/Vista/Win7 | |
Cảm biến : Có 03 cảm biến | Hết giấy , Gần hết giấy , Mở lắp | |
Kết nối ngăn kéo đựng tiền | 1 cổng | |
Giao tiếp trên cùng một máy | USB 2.0 + Serial Com + Ethernet Lan hoặc USB 2.0 + LPT | |
Điện áp | AC100 ~240V(± 10%) DC 24V, 2A | |
Dao cắt | Kiểu | Guillotine |
Độ bền | 1,000,000 lần | |
Kích Thước | Cân nặng thực | 1.2kg |
Tổng cộng cả hộp | 1.9kg | |
Kích cỡ (WxLxH) | 145 x 195x 148 mm |
Ý kiến bạn đọc